Putyla (huyện)
Thủ phủ | Putyla |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 25.363 |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Putyla (huyện)
Thủ phủ | Putyla |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 25.363 |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Putyla (huyện)Liên quan
Putyla (huyện) Putyatinsky (huyện) Puylaurens Puylagarde Putla Villa de Guerrero Puylausic PuylaroqueTài liệu tham khảo
WikiPedia: Putyla (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...